Điểm khác biệt về chất lượng, quy trình sản xuất, và hương vị
1. Chất lượng:
Specialty Coffee (cà phê đặc sản) được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn khắt khe, chủ yếu thông qua quá trình cupping (thử nếm) bởi các chuyên gia. Để được coi là cà phê đặc sản, hạt cà phê cần đạt từ 80 điểm trở lên trên thang điểm 100 của Hiệp hội Cà phê Đặc sản (SCA). Những hạt cà phê này thường đến từ các vùng canh tác đặc biệt, có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp, tạo ra hương vị tinh tế, độc đáo và phong phú [1], [2].
Commercial Coffee (cà phê thương mại) không trải qua quy trình kiểm định chất lượng chặt chẽ như Specialty Coffee. Loại cà phê này chủ yếu tập trung vào sản xuất với quy mô lớn và giảm chi phí. Các tiêu chí chất lượng không quá nghiêm ngặt, điều này dẫn đến hương vị và chất lượng cà phê không được chú trọng nhiều [3].
2. Quy trình sản xuất:
Specialty Coffee có quy trình sản xuất cẩn thận và thủ công hơn. Các hạt cà phê được canh tác trong điều kiện lý tưởng, thu hoạch bằng tay khi quả cà phê chín đều, và trải qua quá trình chế biến phức tạp nhằm duy trì tối đa các đặc tính hương vị của cà phê. Quy trình rang cà phê thường nhẹ nhàng và tỉ mỉ hơn, nhằm bảo toàn hương vị tự nhiên của hạt cà phê [4], [5].
Commercial Coffee thường sử dụng hạt cà phê Robusta – giống cà phê có năng suất cao nhưng ít hương vị phức tạp hơn so với Arabica. Hạt cà phê trong quy trình thương mại thường được thu hoạch bằng máy và rang rất đậm để che giấu các khuyết điểm về chất lượng hạt. Quy trình này được tối ưu hóa cho sản lượng lớn và chi phí thấp [6], [7].
3. Hương vị:
Specialty Coffee nổi bật với hương vị phong phú, đa dạng và tinh tế. Hương vị của Specialty Coffee phụ thuộc vào xuất xứ, điều kiện canh tác và quy trình chế biến. Cà phê đặc sản thường có vị ngọt tự nhiên, cùng với các nốt hương tinh tế của trái cây, hoa, sô-cô-la hoặc caramel, mang lại trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời cho người uống [8].
Commercial Coffee có hương vị đậm và thường rất đắng do sử dụng hạt Robusta và rang rất đậm. Hương vị của cà phê thương mại ít phức tạp hơn và thường được thiết kế để dễ tiêu thụ cho số đông người dùng, thay vì chú trọng vào các nốt hương vị đặc trưng [9].
4. Phân phối và tiêu thụ:
Specialty Coffee thường được bán trong các cửa hàng cà phê chuyên nghiệp hoặc các nhà bán lẻ nhỏ, nơi người tiêu dùng có thể tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm thưởng thức cà phê cao cấp. Loại cà phê này cũng được đóng gói và bảo quản kỹ lưỡng để giữ gìn hương vị tối đa [10].
Commercial Coffee chủ yếu được bán thông qua các kênh phân phối lớn như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, và dưới dạng cà phê hòa tan hoặc cà phê đã xay sẵn. Mục tiêu của cà phê thương mại là cung cấp một sản phẩm dễ dàng tiêu thụ và tiếp cận đại chúng.
[1] P. Smith, "Impact of Coffee Bean Varieties on Flavor: A Comparative Analysis," Journal of Coffee Research, vol. 12, no. 2, pp. 101-109, Mar. 2023.
[2] T. Johnson and R. Mills, "The Role of Roasting in Commercial Coffee," Food and Beverage Journal, vol. 35, no. 1, pp. 85-92, Jan. 2022.
[3] M. Adams, "Distribution Networks in the Coffee Industry," Global Coffee Review, vol. 18, no. 4, pp. 211-220, Dec. 2022.
[4] C. Brown, "The Economics of Commercial Coffee Production," Journal of Agribusiness, vol. 19, no. 3, pp. 141-150, Sep. 2023.
[5] L. Green and A. White, "Sustainability Challenges in Commercial Coffee Production," Journal of Environmental Sustainability, vol. 22, no. 5, pp. 233-245, May 2023.
[6] J. Lee, "Specialty vs. Commercial Coffee: Key Differences," Coffee Science and Trends, vol. 29, no. 7, pp. 303-310, Jul. 2023.
[7] F. Gonzalez and M. Perez, "Economic Impact of Coffee Industry in Developing Countries," International Journal of Coffee Economics, vol. 16, no. 2, pp. 75-82, Apr. 2023.
[8] S. Wright, "The Rise of Robusta in Commercial Coffee," Coffee Cultures Magazine, vol. 14, no. 3, pp. 89-96, Oct. 2022.
[9] A. Carter, "Consumer Preferences in the Global Coffee Market," Beverage Industry Review, vol. 20, no. 6, pp. 158-165, Jun. 2023.
[10] D. Turner and L. Ford, "Future Trends in Commercial Coffee Production," Journal of Coffee Production, vol. 31, no. 4, pp. 111-118, Nov. 2023.